DANH SÁCH CÁC HUYỆN, CÁC XÃ THUỘC TỈNH CÀ MAU
Thứ Hai, 08/06/2015 09:49 GMT+7
Stt
|
Mă số đơn vị hành chính
|
Tên đơn vị
|
|
|
I
|
964
|
Thành phố Cà Mau
|
|
1
|
31999
|
Phường 9
|
|
2
|
32002
|
Phường 4
|
|
3
|
32005
|
Phường 1
|
|
4
|
32008
|
Phường 5
|
|
5
|
32011
|
Phường 2
|
|
6
|
32014
|
Phường 8
|
|
7
|
32017
|
Phường 6
|
|
8
|
32020
|
Phường 7
|
|
9
|
32022
|
Phường Tân Xuyên
|
|
10
|
32025
|
Phường Tân Thành
|
|
11
|
32023
|
Xã An Xuyên
|
|
12
|
32026
|
Xã Tân Thành
|
|
13
|
32029
|
Xã Tắc Vân
|
|
14
|
32032
|
Xã Lý Văn Lâm
|
|
15
|
32035
|
Xã Định Bình
|
|
16
|
32038
|
Xã Hòa Thành
|
|
II
|
966
|
Huyện U Minh
|
|
1
|
32044
|
Thị trấn U Minh
|
|
2
|
32047
|
Xã Khánh Hòa
|
|
3
|
32048
|
Xã Khánh Thuận
|
|
4
|
32050
|
Xã Khánh Tiến
|
|
5
|
32053
|
Xã Nguyễn Phích
|
|
6
|
32056
|
Xã Khánh Lâm
|
|
7
|
32059
|
Xã Khánh An
|
|
8
|
32062
|
Xã Khánh Hội
|
|
III
|
967
|
Huyện Thới Bình
|
|
1
|
32065
|
Thị trấn Thới Bình
|
|
2
|
32068
|
Xã Biển Bạch
|
|
3
|
32071
|
Xã Trí Phải
|
|
4
|
32072
|
Xã Trí Lực
|
|
5
|
32074
|
Xã Biển Bạch Đông
|
|
6
|
32077
|
Xã Thới Bình
|
|
7
|
32080
|
Xã Tân Phú
|
|
8
|
32083
|
Xã Tân Lộc Bắc
|
|
9
|
32086
|
Xã Tân Lộc
|
|
10
|
32089
|
Xã Tân Lộc Đông
|
|
11
|
32092
|
Xã Hồ Thị Kỷ
|
|
12
|
32069
|
Xã Tân Bằng
|
|
IV
|
968
|
Huyện Trần Văn Thời
|
|
1
|
32095
|
Thị trấn Trần Văn Thời
|
|
2
|
32098
|
Thị trấn Sông Đốc
|
|
3
|
32101
|
Xã Khánh Bình Tây Bắc
|
|
4
|
32104
|
Xã Khánh Bình Tây
|
|
5
|
32107
|
Xã Trần Hợi
|
|
6
|
32110
|
Xã Khánh Bình
|
|
7
|
32113
|
Xã Khánh Hưng
|
|
8
|
32116
|
Xã Khánh Bình Đông
|
|
9
|
32119
|
Xã Khánh Hải
|
|
10
|
32122
|
Xã Lợi An
|
|
11
|
32125
|
Xã Phong Lạc
|
|
12
|
32108
|
Xã Khánh Lộc
|
|
13
|
|
Xã Khánh Tiến
|
|
14
|
32124
|
Xã Phong Điền
|
|
V
|
969
|
Huyện Cái Nước
|
|
1
|
32128
|
Thị trấn Cái Nước
|
|
2
|
32131
|
Xã Lương Thế Trân
|
|
3
|
32134
|
Xã Phú Hưng
|
|
4
|
32137
|
Xã Tân Hưng
|
|
5
|
32140
|
Xã Hưng Mỹ
|
|
6
|
32143
|
Xã Đông Thới
|
|
7
|
32146
|
Xã Tân Hưng Đông
|
|
8
|
32149
|
Xã Trần Thới
|
|
9
|
32141
|
Xã Hòa Mỹ
|
|
10
|
32142
|
Xã Đông Hưng
|
|
11
|
32130
|
Xã Thạnh Phú
|
|
VI
|
970
|
Huyện Đầm Dơi
|
|
1
|
32152
|
Thị trấn Đầm Dơi
|
|
2
|
32155
|
Xã Tạ An Khương
|
|
3
|
32158
|
Xã Tạ An Khương Đông
|
|
4
|
32161
|
Xã Trần Phán
|
|
5
|
32164
|
Xã Tân Đức
|
|
6
|
32167
|
Xã Tân Thuận
|
|
7
|
32170
|
Xã Tạ An Khương Nam
|
|
8
|
32173
|
Xã Tân Duyệt
|
|
9
|
32176
|
Xã Tân Tiến
|
|
10
|
32179
|
Xã Quách Phẩm Bắc
|
|
11
|
32182
|
Xã Quách Phẩm
|
|
12
|
32185
|
Xã Thanh Tùng
|
|
13
|
32188
|
Xã Nguyễn Huân
|
|
14
|
32186
|
Xã Ngọc Chánh
|
|
15
|
32162
|
Xã Tân Trung
|
|
16
|
32174
|
Xã Tân Dân
|
|
VII
|
971
|
Huyện Năm Căn
|
|
1
|
32191
|
Thị trấn Năm Căn
|
|
2
|
32194
|
Xã Hàm Rồng
|
|
3
|
32197
|
Xã Hiệp Tùng
|
|
4
|
32200
|
Xã Đất Mới
|
|
5
|
32203
|
Xã Hàng Vịnh
|
|
6
|
32206
|
Xã Tam Giang
|
|
7
|
32209
|
Xã Tam Giang Đông
|
|
8
|
32201
|
Xã Lâm Hải
|
|
VIII
|
972
|
Huyện Phú Tân
|
|
1
|
32212
|
Thị trấn Cái Đôi Vàm
|
|
2
|
32215
|
Xã Phú Mỹ
|
|
3
|
32218
|
Xã Phú Tân
|
|
4
|
32221
|
Xã Tân Hải
|
|
5
|
32224
|
Xã Việt Thắng
|
|
6
|
32227
|
Xã Tân Hưng Tây
|
|
7
|
32230
|
Xã Nguyễn Việt Khái
|
|
8
|
32228
|
Xã Rạch Chèo
|
|
9
|
32214
|
Xã Phú Thuận
|
|
IX
|
973
|
Huyện Ngọc Hiển
|
|
1
|
32233
|
Xã Tam Giang Tây
|
|
2
|
32236
|
Xã Tân Ân Tây
|
|
3
|
32239
|
Xã Viên An Đông
|
|
4
|
32242
|
Xã Viên An
|
|
5
|
32244
|
Thị Trấn Gạch Gốc
|
|
6
|
32245
|
Xã Tân Ân
|
|
7
|
32248
|
Xã Đất Mũi
|
|